Dòng xe nâng container rỗng H6XD-EC3/ H7XD-EC4 (6.0-7.0 TẤN/XẾP CHỒNG 3-4 TẦNG) được chế tạo để hoạt động cho nhiệt độ môi trường khắc nghiệt từ (-)18 °C đến 50 °C. Đây là xe nâng container rỗng cung cấp giải pháp hoàn hảo cho các hoạt động cần xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
KHI XỬ LÝ CÁC CONTAINER RỖNG MÀ CHỈ CẦN XẾP CHỒNG BA HOẶC BỐN TẦNG, DÒNG XE NHỎ HƠN NÀY CỦA HYSTER® GIÚP GIẢM CHI PHÍ NGAY LẬP TỨC. KHÁCH HÀNG KHÔNG CẦN PHẢI SỬ DỤNG ĐẾN DÒNG XE CÔNG SUẤT CAO HƠN MỨC CẦN THIẾT.
DÒNG XE NÀY ĐƯỢC THIẾT KẾ LẮP THÊM BỘ XỬ LÝ CONTAINER RỖNG DỰA TRÊN MẪU XE NÂNG CƠ SỞ MODELS H13-16XD-6. ĐẢM BẢO CUNG CẤP ĐỘ TIN CẬY VÀ SỨC MẠNH CHO CÁC ỨNG DỤNG KHẮC NGHIỆT NHẤT.
Được chế tạo để hoạt động cho nhiệt độ môi trường khắc nghiệt từ (-)18 °C đến 50 °C. Khung chắc chắn và trục truyền động rộng. Duy trì sự ổn định vững chắc và độ bền khi vận chuyển các container rỗng ở độ cao tối đa. Được trang bị cột Vista hạng nặng. Máy rải bên hông có khóa xoắn dọc có thể di chuyển được.
Hệ thống thủy lực theo yêu cầu, làm mát theo yêu cầu. Bộ kiểm soát an toàn tích hợp giám sát hoạt động và thông báo đầy đủ cho người lái xe, tăng sự tự tin cho người vận hành, ngay cả trong những môi trường khó khăn nhất.
Cabin có khả năng hiển thị cao được thiết kế công thái học mới. Mang lại năng suất cao hơn trong phân khúc. Cabin được trang bị cửa sổ trên cùng bằng kính bọc khung thép. Cửa sổ cong phía trước và phía sau và khung cửa thép với kính cường lực. Loại cabin thiết kế mới này cung cấp tầm nhìn tuyệt vời ra xung quanh. Bên trong cabin có nhiều không gian hơn. Diện tích lối vào lớn nhất trong phân khúc. Màn hình màu hiển thị đầy đủ dữ liệu hiệu suất trong tầm tay của người điều khiển. Dễ kiểm soát và thoải mái hơn với ghế trượt, cột lái có thể điều chỉnh phù hợp.
Khoang động cơ và các điểm kiểm soát được bố trí thuận tiện cho phép bảo dưỡng nhanh chóng và hiệu quả. Tất cả phụ tùng chính đều có thể dễ dàng tiếp cận để bảo dưỡng. Thời gian ngưng máy ngắn hơn và duy trì hiệu suất hiệu quả.
Model |
Sức nâng |
Tâm tải |
Chiều cao nâng |
Bán kính quay |
Chiều rộng |
Tự trọng |
Động cơ |
Hộp số |
Chiều cao xếp chồng |
H6XD-EC3 |
6000kg |
1220mm |
9061mm |
4584mm |
2541mm |
22736kg |
Cummins QSB 6.7L Diesel |
ZF WG161 |
3 |
H7XD-EC4 |
7000kg |
1220mm |
12061mm |
4584mm |
2541mm |
25049kg |
Cummins QSB 6.7L Diesel |
ZF WG161 |
4 |