Dòng xe H2.0-3.5UT phù hợp với nhu cầu của nhiều doanh nghiệp khác nhau như: thương mại, nhà bán lẻ, nhà sản xuất, logistic và kho bãi...
Model |
Sức nâng |
Tâm tải |
Chiều cao nâng |
Bán kính quay |
Chiều rộng |
Tự trọng |
Động cơ |
Hộp số |
H2.0UT |
2000kg |
500mm |
5500mm |
2290mm |
1210 / 1650mm |
3390kg |
Yanmar 2.6L Diesel / GCT 2.5L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H2.5UT |
2500kg |
500mm |
5500mm |
2290mm |
1210 / 1650mm |
3650kg |
Yanmar 2.6L Diesel / GCT 2.5L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H3.0UT |
3000kg |
500mm |
5500mm |
2290mm |
1210 / 1650mm |
4300kg |
Yanmar 3.0L and 3.3L Diesel / GCT 2.5L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H3.5UT |
3500kg |
500mm |
5500mm |
2290mm |
1210 / 1650mm |
4710kg |
Yanmar 3.0L and 3.3L Diesel / GCT 2.5L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |