Dòng xe nâng H2.0-3.5UT phù hợp với nhu cầu của nhiều doanh nghiệp khác nhau như: thương mại, nhà bán lẻ, nhà sản xuất, logistic và kho bãi...
Tốc độ di chuyển lên đến 20 km/h. Tùy chọn sức nâng 2, 2,5, 3 và 3,5 tấn tại tâm tải 500 mm. Nhiều tùy chọn càng nâng và bộ dịch chuyển cho các nhiệm vụ
Thiết kế đơn giản nhưng cứng vững. Phù hợp cho các nhiệm vụ nâng hạ nhẹ, có tính gián đoạn nhưng yêu cầu năng suất cao.
Đầy đủ tiêu chuẩn hệ thống đèn. Các nút điều khiển dễ dàng tiếp cận và vận hành đơn giản. Có nhiều tùy chọn ghế khác nhau. Màn hình LCD 3,5 inch hiển thị rõ ràng.
Phụ tùng phổ biến và thông số kỹ thuật đơn giản. Có thể dễ dàng tiếp cận phụ tùng mà không cần dựa vào công cụ chẩn đoán
[embed]https://www.youtube.com/watch?v=YXXLB5_aD1s&ab_channel=HysterEurope[/embed]
Model |
Sức nâng |
Tâm tải |
Chiều cao nâng |
Bán kính quay |
Chiều rộng |
Tự trọng |
Động cơ |
Hộp số |
H2.0UT |
2000kg |
500mm |
5500mm |
2290mm |
1210 / 1650mm |
3390kg |
Yanmar 2.6L Diesel / GCT 2.5L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H2.5UT |
2500kg |
500mm |
5500mm |
2290mm |
1210 / 1650mm |
3650kg |
Yanmar 2.6L Diesel / GCT 2.5L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H3.0UT |
3000kg |
500mm |
5500mm |
2290mm |
1210 / 1650mm |
4300kg |
Yanmar 3.0L and 3.3L Diesel / GCT 2.5L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H3.5UT |
3500kg |
500mm |
5500mm |
2290mm |
1210 / 1650mm |
4710kg |
Yanmar 3.0L and 3.3L Diesel / GCT 2.5L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |