MODEL: H1.5-3.5XT
CAPACITY: 1.5-3.5 Tấn
Thỏa mãn sự mong đợi từ khách hàng với xe nâng có chi phí vận hành thấp, bền bỉ và đáng tin cậy này.
Dòng xe nâng H1.5-3.5XT bền bỉ và đáng tin cậy, được chế tạo đáp ứng cho nhiều ứng dụng xếp dỡ hàng hóa trong nhà xưởng và ngoài trời, lĩnh vực logistic, phân phối hàng hóa và nhà máy sản xuất.
Model |
Sức nâng |
Tâm tải |
Chiều cao nâng |
Bán kính quay |
Chiều rộng |
Tự trọng |
Động cơ |
Hộp số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H1.5XT |
1500kg |
500mm |
6000mm |
1960mm |
1070mm |
2700kg |
Yanmar 2.6L Diesel / GCT 2.1L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H1.8XT |
1800kg |
500mm |
6000mm |
1995mm |
1135mm |
2910kg |
Yanmar 2.6L Diesel / GCT 2.1L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H2.0XTS |
2000kg |
500mm |
6000mm |
2030mm |
1135mm |
3130kg |
Yanmar 2.6L Diesel / GCT 2.1L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H2.0XT |
2000kg |
500mm |
6000mm |
2185mm |
1160mm |
3440kg |
Yanmar 2.6L Diesel / GCT 2.1L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H2.5XT |
2500kg |
500mm |
6000mm |
2245mm |
1160mm |
3770kg |
Yanmar 2.6L Diesel / GCT 2.1L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H3.0XT |
3000kg |
500mm |
6000mm |
2365mm |
1235mm |
4280kg |
Yanmar 3.3L Diesel / GCT 2.5L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |
H3.5XT |
3500kg |
500mm |
6000mm |
2415mm |
1235mm |
4770kg |
Yanmar 3.3L Diesel / GCT 2.5L LPG/Dual Fuel |
Powershift 1-speed |